Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se transporter


[se transporter]
tự động từ
đi đến
Le Juge s'est transporté sur les lieux
ông thẩm phán đã đi đến tại chỗ
(nghĩa bóng) tưởng tượng lại
Il s'est transporté dans le passé
anh ấy tưởng tượng lại thời kì quá khứ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.